Có 1 kết quả:
明白 míng bái ㄇㄧㄥˊ ㄅㄞˊ
míng bái ㄇㄧㄥˊ ㄅㄞˊ [míng bai ㄇㄧㄥˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trong trắng, trong sáng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
míng bái ㄇㄧㄥˊ ㄅㄞˊ [míng bai ㄇㄧㄥˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0